top of page
186945a7a4d2562046ed975ff8e5a1c5_1296x.webp

GIỚI THIỆU VỀ MẬT ONG MANUKA

Mật ong Manuka rất nổi tiếng với những lợi ích cho sức khỏe và đã được sử dụng suốt lịch sử y học. Với sự xuất hiện của kháng sinh, mật ong Manuka cũng mất đi vị trí quan trọng vốn có. Tuy nhiên, Manuka vẫn là một trong những sản phẩm yêu thích trong nhiều gia đình. Trong những năm gần đây, cộng đồng y tế đã nỗ lực khám phá lại các tính năng đặc biệt của Manuka.

Mật ong Manuka được sản xuất như thế nào?

Mật ong Manuka Biosota là loại mật ong được sản xuất đặc biệt tại Australia, được xem là vàng lỏng của nhân loại.  Manuka là một loại hoa màu trắng thuần khiết, bản thân hoa manuka đã có rất nhiều lợi ích đối với sức khỏe, nên khi mật ong được hút từ loại hoa này sẽ có độ kháng khuẩn vượt trội so với các loại ong thông thường khác. Khoa học đã chứng minh mật ong Manuka có thể khống chế siêu vi khuẩn cực nguy hiểm MRSA, E-Coli cho cả trẻ em và người lớn.

Trong mật ong Manuka có chứa chất Hydrogen Peroxide đóng vai trò như một rào chắn ngăn chặn vi khuẩn xâm nhập vào mật ong, vì thế mật ong Manuka luôn ở trong tình trạng tinh khiết nhất.

Mật ong Manuka được thu hoạch trực tiếp từ các tổ ong trong khoảng từ tháng 12 đến tháng 3 hàng năm. Sau đó mật được kiểm tra ngay tại phòng thí nghiệm để kiểm tra độ kháng khuẩn của mật ong. Mật ong Manuka ngay khi thu hoạch có độ kháng khuẩn UMF từ 10+ đến 18+. Để sản xuất được mật ong có UMF 20+ trở lên, mật ong Manuka sẽ được bảo quản trong xưởng sản xuất từ 1 đến 2 năm để đảm bảo enzymes trong mật ong được phát triển. Sau giai đoạn này mật ong sẽ được kiểm chứng lại độ kháng khuẩn và đóng lọ.

Sự gia tăng nhu cầu đối với mật ong Manuka đã dẫn đến sự ra đời của các thương hiệu mới. Vậy làm thế nào để đảm bảo rằng bạn đang mua mật ong Manuka chất lượng?

 

Biosota tuân theo một tiêu chuẩn số được khoa học hỗ trợ để thử nghiệm mật ong Manuka là Methylglyoxal (MGO). MGO là dấu hiệu rõ ràng cho mật ong Manuka chất lượng, tinh khiết và mạnh mẽ. Mức độ MGO trong các dòng sản phẩm mật ong Manuka dược tính cao của chúng tôi thường xuyên được kiểm tra và xác thực bởi các phòng thí nghiệm độc lập được công nhận ở cả Úc và New Zealand.

 

Mật ong Manuka dược liệu cao cấp của Biosota đã được thử nghiệm khoa học về các hợp chất chữa bệnh như chất chống oxy hóa, bioflavonoid và enzyme tăng cường miễn dịch. Loại mật ong này có hàm lượng MGO cao hơn khi so sánh với các loại mật ong Manuka cao cấp khác và có thể giúp chữa lành vết thương, vết bỏng, vệ sinh răng miệng và làm dịu cơn đau họng và ho do vi khuẩn.

1

MGO là gì?

MGO là viết tắt của Methylglyoxal – một hợp chất tự nhiên của mật ong Manuka đích thực, thể hiện hàm lượng thành phần có hiệu quả kháng khuẩn trong sản phẩm. Nghiên cứu hàng đầu của Úc đã chỉ ra rằng MGO là một đơn vị đo lường mật ong Manuka chính xác và được công nhận trên toàn cầu. Xếp hạng hoặc chỉ số MGO càng cao thì chất lượng và độ tinh khiết của mật ong Manuka càng cao. Nhưng xếp hạng UMF, NPA và ULF ở đâu?

2

Chỉ số UMF

UMF, viết tắt của Unique Manuka Factor, là chỉ số hiển thị nồng độ của mật ong. UMF là một hệ thống đánh giá được sử dụng độc quyền bởi các nhà sản xuất mật ong New Zealand. Xếp hạng UMF bao gồm các xét nghiệm MGO và dihydroxyacetone và những xét nghiệm khác. Hệ thống xếp hạng này được phân chia giữa các dấu hiệu hóa học khác nhau được tìm thấy trong mật ong Manuka. 

3

NPA/ULF

Non-peroxide activity (NPA) và Unique Leptospermum Factor (ULF) là 2 chỉ số dùng để đánh giá mật ong Manuka. NPA thường được dùng ở New Zealand, trong khi chỉ số ULF được dùng ở Úc, tương đương với chỉ số UMF tại New Zealand. Hai chỉ số này được công nhận toàn cầu và có thể sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp

Chỉ số MGO nào phù hợp với bạn?

Mật ong Biosota Manuka có độ tinh khiết, hiệu quả và hương vị tuyệt hảo. Chúng tôi tự hào về nhiều loại mật ong của mình ở các mức MGO khác nhau. Mỗi lọ Biosota Manuka luôn đi kèm với nhiều lợi ích sức khỏe và chỉ số MGO thể hiện rõ mức độ công hiệu của chúng. 

 

Mật ong của chúng tôi giúp giảm đau, làm sạch và hỗ trợ chữa lành các bệnh khác nhau như vết thương ngoài da, cháy nắng, vết loét trên mặt, tiêu hóa và các triệu chứng cảm lạnh. Thêm vào đó, mật ong Manuka đã được chứng minh là cải thiện sự cân bằng vi khuẩn đường ruột, bao gồm các đặc tính kháng khuẩn và khử trùng giúp giảm thời gian lành vết thương. Nó có thể hoạt động để khử trùng và hút ẩm từ vết thương, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và khuyến khích quá trình lành vết thương. Bảng thông tin bên dưới sẽ trình bày chi tiết cách xác định từng loại hoạt động và giúp bạn khám phá loại mật ong phù hợp với mình!

1

MGO 30–290+

Ở mức thấp hơn của thang MGO, mật ong MGO 30+ là sự lựa chọn tuyệt vời cho một món ăn tự nhiên hàng ngày. Những loại gần với MGO 290+ có thể hoạt động tốt trong việc hỗ trợ khả năng miễn dịch. 

2

MGO 300–490+

Mật ong MGO 300+ bắt đầu có tác dụng tốt hơn trong việc trị liệu. Chúng có thể giúp giảm ho do vi khuẩn, viêm họng và vết cắt nhỏ, vết trầy xước, vết bầm tím và cháy nắng.

3

MGO 500–990+

Mật ong MGO 500+ có khả năng hiệu quả hơn để duy trì sức khỏe tiêu hóa. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng mật ong Manuka cao cấp, được sử dụng kết hợp với các phương pháp khác, làm giảm đáng kể mức độ nghiêm trọng và thời gian của các triệu chứng cảm lạnh & cúm.

4

MGO 1000–1900+

Đạt đến cấp cao hơn của hệ thống xếp hạng MGO, mật ong MGO 1000+ khá mạnh, rất hiệu quả trong việc làm giảm các vấn đề sức khỏe mãn tính và phức tạp hơn như sức khỏe đường ruột, nhiễm khuẩn, loét, vết thương và bỏng. Trên thang xếp hạng, những loại mật ong này  cũng quý hiếm ơn. Biosota MGO 1717+ là một trong những loại mật ong Manuka dược liệu cao cấp nhất trên thị trường.

5

MGO 2000+

MGO 2000+ của Biosota là loại mật ong Manuka hữu cơ của Úc được chứng nhận MGO hiếm nhất, mạnh nhất và được xếp hạng MGO cao nhất trên thế giới. Đây là phiên bản giới hạn - chỉ có 500 lọ được sản xuất. Tại Biosota, chúng tôi tự hào về mật ong Manuka chất lượng cao do Úc sản xuất. Từ khả năng miễn dịch nói chung đến chăm sóc vết thương, Biosota có đầy đủ các sản phẩm Manuka cho mọi nhu cầu. 

Cách sử dụng mật ong Manuka

Sử dụng mật ong Manuka để tăng sức đề kháng

Pha mật ong manuka với nước ấm dưới 35 độ C để uống hằng ngày với định lượng:

  • Trẻ em 1 - 12 tuổi: nửa muỗng cà phê.

  • Trẻ em trên 12 tuổi và người lớn: 1 muỗng cà phê.

Ngoài ra, bạn có thể pha mật ong với nước chanh ấm (có thể thay bằng Vitamin C) uống hàng sáng, hoặc trà hoa cúc mật ong uống mỗi tối, vừa giúp phòng tránh cảm lạnh khi thời tiết thay đổi vừa đẹp da.

Sử dụng mật ong Manuka để trị ho

Trường hợp bị ho, có thể cho 1 thìa mật ong và 1 lát chanh, hấp cách thuỷ (hoặc để 20 giây trong lò vi sóng) cho mật ong tan chảy hoà với chanh.

Đối với trẻ em, bạn nên hấp cách thủy khoảng 5ml mật ong và 1 lát chanh uống ngay khi chớm ho thì sẽ rất hiệu quả.

Sử dụng mật ong Manuka giảm viêm loét dạ dày, trào ngược dạ dày

Sử dụng mật ong Manuka 4 lần/ngày, mỗi lần 1 muỗng cà phê hoặc hòa tan cùng với nước chanh ấm để uống.

Sử dụng mật ong manuka chăm sóc da

Để sử dụng mật ong manuka chăm sóc da hằng ngày, bạn cần:

  • Thoa đều một lớp mỏng mật ong Manuka và thư giãn trong 10-20 phút sau đó rửa sạch lại bằng nước ấm.

Sử dụng mật ong manuka để điều trị các bệnh ngoài da

Người bị trứng cá, khô da, vảy nến, phát ban, eczema… thì hãy sử dụng mật ong Manuka bôi trực tiếp lên vùng da đó và để nguyên ít nhất 1 tiếng.

Sử dụng mật ong Manuka để chữa lành vết thương, chống nhiễm trùng

Rửa sạch vết thương sau đó xoa trực tiếp một lớp mật ong Manuka lên vết thương để chống nhiễm trùng và thúc đẩy quá trình làm lành vết thương.

Thời gian bôi cách nhau 12 tiếng cho đến khi vết thương lành.

Hoặc có thể bôi trực tiếp mật ong lên miếng gạc tiệt trùng rồi băng vết thương lại.

Lưu ý khi dùng mật ong manuka

Không dùng cho trẻ dưới 1 tuổi để tránh gây ngộ độc

Với trẻ trên 1 tuổi, liều dùng tối đa mỗi ngày là khoảng 5-10g mật ong Manuka.

Người lớn nên sử dụng mật ong Manuka mỗi ngày khoảng 10g.

Không dùng mật ong Manuka cho người bị bệnh tiểu đường và người bị dị ứng với mật ong.

bottom of page